Có 2 kết quả:
抱养 bào yǎng ㄅㄠˋ ㄧㄤˇ • 抱養 bào yǎng ㄅㄠˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhận làm con nuôi, nhận nuôi
Từ điển Trung-Anh
adopt (a child)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhận làm con nuôi, nhận nuôi
Từ điển Trung-Anh
adopt (a child)
Bình luận 0